Thông tin tuyển thủ Antoine Griezmann của câu lạc bộ Barcelona
Antoine Griezmann, một trong những tiền đạo xuất sắc nhất của bóng đá thế giới, đã gia nhập câu lạc bộ Barcelona vào năm 2019 sau một quãng thời gian thành công tại Atletico Madrid. Với khả năng dứt điểm đa dạng, kỹ thuật điêu luyện và sự thông minh trong lối chơi, Griezmann nhanh chóng khẳng định vai trò quan trọng trong đội hình Barcelona, góp phần vào những thành công của đội bóng xứ Catalonia.
Trước khi đến với Barcelona, anh đã giúp Atletico Madrid giành chức vô địch Europa League và trở thành một trong những cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Pháp, nơi anh đã cùng đồng đội lên ngôi vô địch World Cup 2018. Bài viết này sẽ khám phá sự nghiệp của Antoine Griezmann, những đóng góp của anh tại Barcelona và những điều thú vị xoay quanh cầu thủ tài năng này.
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
Mục Lục
Thông tin Antoine Griezmann
Antoine Griezmann (sinh ngày 21/3/1991) là một tuyển thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp hiện đang thi đấu ở vị trí trung phong hoặc tiền vệ tiến công cho câu lạc bộ La Liga Atlético Madrid. Được đánh giá là một trong những tuyển thủ xuất sắc nhất toàn cầu trong thế hệ của mình, anh nổi tiếng nhờ phong cách chơi giàu kỹ thuật, nhãn quan chiến thuật tốt, khả năng tiến công hiệu quả và sự đa năng trong phong cách chơi.
khởi đầu sự nghiệp của mình tại Real Sociedad, anh đã trải qua năm mùa giải chuyển sang thi đấu cho Atlético Madrid với phí chuyển nhượng lên tới 30 triệu euro. Trong màu áo đó, sự nghiệp của anh đã tiến tới đỉnh cao khi anh cùng với những đồng đội giành cúp UEFA Europa League, siêu cúp Tây Ban Nha, siêu cúp châu Âu và danh hiệu tuyển thủ xuất sắc nhất mùa giải tại La Liga, từ đó anh được đề cử cho danh hiệu Quả bóng vàng châu Âu và tuyển thủ xuất sắc nhất của FIFA (FIFA The Best) vào những năm 2016 và 2018. Năm 2019, anh chuyển tới Barcelona với phí chuyển nhượng 120 triệu euro, trở thành tuyển thủ đắt giá thứ năm mọi thời đại. Tại đây, anh giành được Copa del Rey trước khi trở lại Atlético Madrid vào năm 2021, từ đó trở thành tuyển thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại trong màu áo này.
Griezmann đã là một thành viên của Đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Pháp từng tham gia những giải đấu dành cho lứa tuổi U19, 20 và 21. Năm 2010, anh là một phần của U-19 Pháp đã giành ngôi vô địch tại Giải vô địch U-19 châu Âu được tổ chức ngay trên quê nhà. Griezmann có trận đấu ra mắt trong màu áo của đội tuyển quốc gia vào năm 2014 và từng cùng đội tuyển Pháp tham gia ba kỳ FIFA World Cup (vào những năm 2014, 2018 và 2024) và ba kỳ UEFA Euro (vào những năm 2016, 2020 và 2024), nơi anh có những đóng góp lớn trong việc đưa đội tuyển giành cúp vô địch FIFA World Cup 2018 và hai lần về nhì tại UEFA Euro 2016 và FIFA World Cup 2024. Anh từ giã sự nghiệp thi đấu quốc tế vào năm 2024, tổng cộng anh ra sân 137 trận, ghi được 44 bàn thắng cùng với 38 đường kiến tạo, từ đó trở thành tuyển thủ ra sân nhiều thứ ba và là tuyển thủ ghi nhiều bàn thắng thứ tư trong màu áo đội tuyển quốc gia.
Cuộc sống ban đầu
Antoine Griezmann sinh ngày 21/3/1991 tại Mâcon, một xã thuộc tỉnh Saône-et-Loire, Pháp. Gia đình anh có nguồn gốc khá đa dạng. Ông nội anh là người Đức thiên cư sang Pháp vào đầu thế kỷ 19, còn bà ngoại anh là người tình nhân Đào Nha. Chính vì vậy, Griezmann mang trong mình dòng máu Đức và tình nhân Đào Nha, thể hiện qua ngoại hình nhỏ nhắn nhưng nhanh nhẹn và kỹ thuật. Tuổi thơ của Griezmann gắn liền với những kỳ nghỉ hè tại Paços de Ferreira, tình nhân Đào Nha, quê hương của mẹ anh.
Griezmann khởi đầu làm quen với bóng đá tại câu lạc bộ quê nhà UF Mâconnais. Cậu bé Griezmann lúc đó rất say mê bóng đá và luôn khát khao trở thành tuyển thủ chuyên nghiệp. Tuy nhiên, vóc dáng nhỏ bé của anh đã trở thành trở ngại lớn. Griezmann bị nhiều câu lạc bộ chuyên nghiệp từ chối, trong đó có cả Lyon, đội bóng mà anh yêu thích.
Năm 2005, trong một lần thử việc tại Montpellier, Griezmann đã có thời thân thể hiện mình trong trận giao hữu với đội trẻ của Paris Saint-Germain. Màn trình diễn ấn tượng của anh đã lọt vào mắt xanh của những tuyển trạch viên Real Sociedad. Họ ngay ngay tức thì đề nghị Griezmann tới Tây Ban Nha để thử việc. Ban đầu, bố mẹ Griezmann khá do dự khi phải để con trai 14 tuổi một mình tới một quốc gia xa lạ. Nhưng sau khi nhận được những đảm bảo về chỗ ở, học tập và điều kiện phát triển từ Real Sociedad, họ đã đồng ý. Cậu bé Griezmann náo nức lên đường tới San Sebastián, khởi đầu hành trình chinh phục giấc mơ bóng đá của mình.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Real Sociedad
Sự nghiệp ban đầu
Khi mới tới Real Sociedad, Griezmann sống cùng với tuyển trạch viên người Pháp của câu lạc bộ. Hàng ngày, anh phải vượt biên giới để tới trường học ở Bayonne, sau đó trở về San Sebastián để tập luyện vào buổi tối. Cuộc sống xa nhà khi mới 14 tuổi không hề dễ dàng, nhưng Griezmann luôn nỗ lực tập luyện và hòa nhập với môi trường mới. Anh siêng năng học tiếng Tây Ban Nha, kết thân với những người bạn mới và dần quen với văn hóa khác biệt.
Trong hệ thống trẻ của Real Sociedad, Griezmann thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh trái. Anh phải cạnh tranh quyết liệt với nhiều tuyển thủ tài năng khác để giành vị trí chính thức. Tuy nhiên, bằng sự nỗ lực không ngừng nghỉ và tài năng thiên bẩm, Griezmann dần khẳng định được mình.
Sau bốn năm rèn luyện trong đội trẻ, Griezmann được đôn lên đội một Real Sociedad nhờ màn trình diễn ấn tượng trong giai đoạn tiền mùa giải 2009-10. Anh ghi 5 bàn thắng sau 4 trận đấu, thể hiện phong độ thi đấu chói sáng và nhãn quan chiến thuật sắc bén. Chấn thương của một tuyển thủ chạy cánh trong đội một cũng là một thời cơ để Griezmann được trao thời cơ. Huấn luyện viên Martín Lasarte đã quyết định đôn anh lên đội một mà không cần phải trải qua đội dự bị, một điều khá hiếm đối với một tuyển thủ trẻ. Griezmann đã chớp lấy thời cơ để khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
2009–2011
Ngày 2 tháng 9 năm 2009, Griezmann chính thức ra mắt Real Sociedad trong trận đấu tại Copa del Rey. Bốn ngày sau, anh có trận ra mắt trước hết tại giải hạng hai Tây Ban Nha. Ngày 27 tháng 9, Griezmann làm bàn thắng chuyên nghiệp trước hết trong thắng lợi 2-0 trước Huesca. Anh tiếp tục làm bàn trong những trận đấu tiếp theo, góp phần quan trọng vào ngôi vô địch Segunda División và giúp Real Sociedad thăng hạng La Liga. phong độ thi đấu ấn tượng của Griezmann khiến nhiều câu lạc bộ lớn tại Ligue 1 chú ý, nhưng anh đã quyết định thỏa thuận chuyên nghiệp trước hết với Real Sociedad vào tháng 4 năm 2010.
Mùa giải 2010-11, Griezmann có trận ra mắt tại La Liga. Anh làm bàn thắng trước hết tại giải đấu trong thắng lợi 3-0 trước Deportivo La Coruña vào ngày 25 tháng 10. Griezmann tiếp tục ghi thêm những bàn thắng quan trọng vào lưới Málaga, Hércules và Getafe. Kết thúc mùa giải, anh có 46 lần ra sân và ghi được 7 bàn thắng trên mọi trường đấu.
2011–2014
Những năm tháng tiếp theo đánh dấu sự trưởng thành vượt bậc của Griezmann trong màu áo Real Sociedad. Anh dần trở thành trụ cột trên hàng công, thi đấu chủ yếu ở vị trí trung phong cánh trái. Mùa giải 2011-12, sau khi vắng mặt ở trận mở màn, Griezmann đã làm bàn thắng gỡ hòa quan trọng trong trận đấu với nhà đương kim vô địch Barcelona, góp phần giúp Real Sociedad giành được duy nhất 1 điểm quý giá.
Mùa giải 2012-13, Griezmann tiếp tục tỏa sáng với những pha lập công sang trọng. Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải, anh làm bàn thắng duy nhất vào lưới Deportivo La Coruña, giúp Real Sociedad giành thắng lợi 1-0 và giành vé dự UEFA Champions League lần trước hết sau 9 năm. Bàn thắng này cũng khiến Deportivo bị xuống hạng.
Mùa giải 2013-14, Griezmann tiếp tục thể hiện phong độ thi đấu ấn tượng. Anh ghi một bàn thắng bằng cú vô lê tuyệt đẹp vào lưới Lyon trong trận lượt về vòng play-off Champions League, giúp Real Sociedad giành thắng lợi cuối cùng 4-0 và lọt vào vòng bảng. Một siêu phẩm vô lê khác của Griezmann tới trong trận derby xứ Basque với Athletic Bilbao trên sân nhà Anoeta, góp phần vào thắng lợi 2-0 của Real Sociedad.
Atlético Madrid
2014–2015
Griezmann chính thức gia nhập Atlético Madrid vào tháng 7 năm 2014 với mức phí chuyển nhượng 30 triệu euro. Anh có trận ra mắt trong trận Siêu cúp Tây Ban Nha gặp Real Madrid. Bàn thắng trước hết của Griezmann cho Atlético Madrid tới ở trường đấu Champions League, trong trận đấu với Olympiacos. Anh tiếp tục ghi những bàn thắng quan trọng tại La Liga, bao gồm cú lưu ban vào lưới Córdoba và hat-trick trước hết vào lưới Athletic Bilbao. Tháng 1 năm 2015, Griezmann được vinh danh là tuyển thủ xuất sắc nhất tháng của La Liga.
Ngày 7 tháng 4 năm 2015, Griezmann làm bàn thắng thứ hai trong thắng lợi 2-0 trước một đội bóng cũ Real Sociedad. Anh đã không ăn mừng bàn thắng này để thể hiện sự tôn trọng với câu lạc bộ đã tập huấn nên mình. Hai tuần sau, Griezmann lập cú lưu ban vào lưới Elche, từ đó vượt qua Karim Benzema để trở thành tuyển thủ người Pháp ghi nhiều bàn thắng nhất trong một mùa giải La Liga. Kết thúc mùa giải 2014-15, Griezmann ghi 22 bàn sau 37 trận, được bình chọn lựa vào Đội hình tiêu biểu của năm tại La Liga cùng với Cristiano Ronaldo và Lionel Messi.
2015–2017
Mùa giải 2015-16, Griezmann tiếp tục tỏa sáng rực rỡ. Anh làm bàn thắng duy nhất giúp Atlético Madrid hạ gục Real Madrid, lập cú lưu ban loại Barcelona khỏi Champions League và làm bàn quyết định vào lưới Bayern Munich ở bán kết. Tuy nhiên, trong trận chung kết Champions League với Real Madrid, Griezmann đã sút hỏng phạt đền và Atlético Madrid thua 3-5 trên chấm luân lưu.
Tháng 6 năm 2016, Griezmann gia hạn hợp đồng với Atlético Madrid tới năm 2021. Anh tiếp tục là trụ cột trên hàng công của câu lạc bộ, ghi nhiều bàn thắng quan trọng, bao gồm cú lưu ban vào lưới Rostov tại Champions League 2016-17. Năm 2016, Griezmann xếp thứ ba trong cuộc đua Quả bóng vàng, chỉ sau Lionel Messi và Cristiano Ronaldo. Tháng 4 năm 2017, anh trở thành tuyển thủ người Pháp thứ hai ghi được 100 bàn thắng tại La Liga.
Mặc dù gặp phải một số tin đồn chuyển nhượng, Griezmann đã quyết định ở lại Atlético Madrid vào tháng 6 năm 2017 bằng cách gia hạn hợp đồng thêm một năm, sau khi biết rằng câu lạc bộ bị cấm chuyển nhượng. Giá phóng thích hợp đồng của anh cũng được tăng lên 100 triệu euro.
2017–2018
Mùa giải 2017-18, Griezmann tiếp tục là trụ cột trên hàng công của Atlético Madrid. Tuy nhiên, anh cũng vướng vào một số rối rắm. Tháng 8 năm 2017, Griezmann nhận thẻ đỏ trước hết trong sự nghiệp sau khi phản ứng với trọng tài bằng lời lẽ thiếu kiềm chế. Dù vậy, anh vẫn tỏa sáng rực rỡ với phong độ thi đấu làm bàn ấn tượng, được vinh danh là tuyển thủ xuất sắc nhất tháng của La Liga vào tháng 2 năm 2018. Griezmann ghi 8 bàn thắng trong tháng đó, bao gồm một cú hat-trick vào lưới Sevilla và 4 bàn vào lưới Leganés. Anh cũng trở thành tuyển thủ thứ ba của Atlético Madrid trong thế kỷ 21 cán mốc 100 bàn thắng cho câu lạc bộ.
Tại Europa League 2017-18, Griezmann làm bàn trong trận bán kết lượt đi với Arsenal và kiến tạo cho Diego Costa làm bàn thắng duy nhất ở trận lượt về, giúp Atlético Madrid lọt vào trận chung kết. Trong trận chung kết gặp Marseille, Griezmann tỏa sáng với cú lưu ban bàn thắng, góp công lớn vào ngôi vô địch Europa League của Atlético Madrid.
Mặc dù có rất nhiều tin đồn chuyển nhượng tới Barcelona, Griezmann cuối cùng đã quyết định ở lại Atlético Madrid bằng cách thỏa thuận mới có thời hạn tới năm 2024 vào tháng 6 năm 2018. Anh chia sẻ trên mạng xã hội: “NHM của tôi, đội của tôi, NHÀ CỦA TÔI!!!”, khẳng định tình yêu với Atlético Madrid.
2018–2019
Mùa giải 2018-19, Griezmann tiếp tục đóng vai trò cốt lõi trong đội hình Atlético Madrid. Anh góp công lớn vào ngôi vô địch Siêu cúp châu Âu với bàn thắng trong trận chung kết gặp Real Madrid. Tại Champions League, Griezmann làm bàn ở cả hai lượt trận với Club Brugge và ghi những bàn thắng quan trọng vào lưới Borussia Dortmund và Monaco, giúp Atlético Madrid vượt qua vòng bảng.
Tháng 12 năm 2018, Griezmann có trận đấu thứ 300 tại La Liga, ghi 2 bàn thắng và có 1 kiến tạo trong thắng lợi 3-2 trước Real Valladolid. Anh tiếp tục làm bàn thắng thứ 200 trong sự nghiệp vào lưới Espanyol và bàn thắng thứ 10 tại La Liga mùa giải đó vào lưới Getafe. Tháng 2 năm 2019, Griezmann làm bàn trong trận derby thua Real Madrid 1-3, thăng bằng kỷ lục làm bàn của Fernando Torres cho Atlético Madrid. Một tuần sau, anh phá vỡ kỷ lục này bằng bàn thắng duy nhất trong thắng lợi 1-0 trước Rayo Vallecano, trở thành tuyển thủ ghi nhiều bàn thắng thứ năm trong lịch sử câu lạc bộ.
Tháng 5 năm 2019, Griezmann gây bất thần khi tuyên bố rời Atlético Madrid sau 5 mùa giải gắn bó. Điểm tới tiếp theo của anh là Barcelona, đội bóng đã trả điều khoản phóng thích hợp đồng trị giá 120 triệu euro của anh.
Barcelona
Ngày 12 tháng 7 năm 2019, Barcelona chính thức thông báo chiêu tập thành công Griezmann với bản hợp đồng 5 năm, sau khi kích hoạt điều khoản phóng thích hợp đồng trị giá 120 triệu euro của anh. Tuy nhiên, thương vụ này đã gặp phải sự phản đối quyết liệt từ Atlético Madrid. Đội bóng này nghĩ rằng Barcelona đã tiếp cận Griezmann trước thời khắc điều khoản phóng thích hợp đồng giảm xuống 120 triệu euro, và do vậy, mức phí chuyển nhượng phải là 200 triệu euro. Atlético Madrid thậm chí còn đệ đơn khiếu nại lên FIFA và La Liga để ngăn cản thương vụ này.
Mặc cho những tranh cãi, Griezmann vẫn được ra mắt tại Camp Nou vào ngày 14 tháng 7 và được trao chiếc áo số 17. Anh có trận đấu ra mắt trong màu áo Barcelona trong trận giao hữu trước mùa giải với Chelsea tại Nhật Bản. Sự việc trở nên căng thẳng khi một số NHM quá khích của Atlético Madrid đã phá hoại tấm biển của Griezmann bên ngoài sân vận động Metropolitano. Cuối cùng, sau những lùm xùm, vụ chuyển nhượng vẫn được thông qua. Griezmann chính thức trở thành người của Barcelona.
2019–2021
Griezmann có trận ra mắt Barcelona vào tháng 8 năm 2019. Anh làm bàn thắng trước hết cho câu lạc bộ trong thắng lợi 5-2 trước Real Betis. [Thêm thông tin về số lần ra sân và bàn thắng của Griezmann cho Barcelona].
Trong thời gian thi đấu cho Barcelona, Griezmann đã giành được một số danh hiệu, bao gồm Copa del Rey 2020-21. Anh làm bàn thắng trước hết trong trận chung kết với Athletic Bilbao, góp phần vào thắng lợi 4-0 của Barcelona.
Mặc dù có những đóng góp nhất định, Griezmann đã không thể hiện được phong độ tốt nhất của mình tại Barcelona. Anh gặp vấn đề trong việc thích ứng với phong cách chơi của đội bóng và không tạo được sự phối hợp ăn ý với Lionel Messi.
Trở lại Atlético Madrid
2021–2024
Tháng 8 năm 2021, Griezmann bất thần trở lại Atlético Madrid theo dạng cho mượn từ Barcelona. Anh nhanh chóng ghi dấu ấn với bàn thắng quan trọng vào lưới AC Milan tại Champions League. Tuy nhiên, trong trận đấu với Liverpool, Griezmann đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp vì pha phạm lỗi nguy hiểm.
Đầu mùa giải 2024-23, Atlético Madrid gia hạn hợp đồng cho mượn Griezmann thêm một năm. Tuy nhiên, để tránh phải kích hoạt điều khoản mua đứt trị giá 40 triệu euro, Atlético Madrid đã hạn chế thời gian thi đấu của Griezmann không quá 30 phút mỗi trận. Dù vậy, Griezmann vẫn tỏa sáng với những đóng góp quan trọng. Anh làm bàn thắng quyết định vào lưới Porto tại Champions League, giúp Atlético Madrid giành thắng lợi 2-1.
Tháng 10 năm 2024, Atlético Madrid chính thức mua đứt Griezmann từ Barcelona với mức phí 20 triệu euro. Anh tiếp tục thể hiện phong độ thi đấu ấn tượng trong mùa giải 2024-23, ghi 16 bàn và có 18 kiến tạo trên mọi trường đấu. Griezmann là tuyển thủ ghi nhiều bàn thắng nhất và cũng là tuyển thủ kiến tạo nhiều nhất của Atlético Madrid tại La Liga. Anh cũng là tuyển thủ duy nhất tại La Liga có số bàn thắng và kiến tạo đều đạt hai chữ số.
2024–
Ngày 19 tháng 12 năm 2024, Griezmann ghi hai bàn trong trận hòa 3–3 với Getafe tại La Liga, từ đó thăng bằng kỷ lục 173 bàn thắng của huyền thoại Luis Aragonés. Tuy nhiên, anh không phải chờ đợi lâu để chính thức trở thành tuyển thủ ghi nhiều bàn thắng nhất lịch sử Atlético Madrid. Ngày 10 tháng 1 năm 2024, trong trận Siêu cúp Tây Ban Nha với Real Madrid tại Al-Awwal Park, Ả Rập Xê Út, Griezmann đã làm bàn thắng quyết định, vượt qua kỷ lục của Aragonés và khắc tên mình vào lịch sử câu lạc bộ. Bàn thắng này mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng với Griezmann, bởi nó ghi được vào lưới kình địch truyền kiếp Real Madrid và góp phần mang về danh hiệu Siêu cúp Tây Ban Nha cho Atlético Madrid. Đây là phần thưởng xứng đáng cho những nỗ lực và sự cống hiến không ngừng nghỉ của Griezmann trong suốt nhiều năm gắn bó với Atlético Madrid.
Sự nghiệp quốc tế
Đội trẻ
Griezmann khởi đầu sự nghiệp thi đấu quốc tế ở cấp độ U19 Pháp vào năm 2010. Anh làm bàn thắng quyết định trong trận giao hữu thắng Ukraine 2-1. Cùng năm đó, Griezmann tham gia U19 Euro 2010 và tỏa sáng với 2 bàn thắng thắng cùng 1 pha kiến tạo trong thắng lợi 5-0 trước Áo. Pháp giành ngôi vô địch và Griezmann được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của giải đấu.
Năm 2011, Griezmann được triệu tập lên đội U20 Pháp tham gia U20 World Cup. Anh làm bàn thắng quyết định trong trận đấu với Ecuador ở vòng 16 đội, giúp U20 Pháp giành thắng lợi 1-0. Trước đó, Griezmann cũng đã có trận ra mắt đội U21 Pháp trong trận thua 0-1 trước Nga.
Đội chính
2014–2016
Năm 2014, Griezmann được huấn luyện viên Didier Deschamps triệu tập lên đội tuyển quốc gia Pháp. Anh có trận ra mắt trong thắng lợi 2-0 trước Hà Lan. Griezmann được chọn lựa vào đội hình Pháp tham gia World Cup 2014 và làm bàn thắng quốc tế trước hết trong trận hòa 1-1 với Paraguay.
Griezmann tỏa sáng rực rỡ tại Euro 2016 trên sân nhà. Anh ghi 6 bàn thắng và có 2 pha kiến tạo, góp công lớn giúp Pháp lọt vào trận chung kết. Dù Pháp thua tình nhân Đào Nha trong trận chung kết, Griezmann vẫn giành Chiếc giày vàng, giải thưởng tuyển thủ xuất sắc nhất giải đấu và được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của Euro 2016.
2018–2021
Griezmann được triệu tập vào đội tuyển Pháp tham gia World Cup 2018 tại Nga. Anh làm bàn thắng mở tỷ số từ chấm phạt đền trong trận đấu trước hết với Úc, trận đấu mà lần trước hết trong lịch sử World Cup, trọng tài sử dụng VAR để đưa ra quyết định thổi phạt đền. Griezmann tiếp tục làm bàn từ chấm phạt đền trong trận thắng Argentina ở vòng 16 đội.
Tại tứ kết, Griezmann kiến tạo cho Varane làm bàn và sau đó tự mình làm bàn vào lưới Uruguay. Tuy nhiên, anh đã không ăn mừng bàn thắng để thể hiện sự tôn trọng với người thầy Óscar Tabárez và những người đồng đội Uruguay tại Atlético Madrid. Trong trận bán kết với Bỉ, Griezmann kiến tạo cho Umtiti làm bàn thắng duy nhất.
Trong trận chung kết gặp Croatia, Griezmann đã góp công lớn vào thắng lợi 4-2 của Pháp. Anh kiến tạo cho Mandžukić đánh đầu phản lưới nhà, làm bàn từ chấm phạt đền và chuyền bóng cho Pogba làm bàn. Griezmann được bình chọn lựa là tuyển thủ xuất sắc nhất trận chung kết và nhận Quả bóng đồng World Cup 2018.
2021–2024
Griezmann tiếp tục là trụ cột của đội tuyển Pháp trong những năm tiếp theo. Tại Euro 2020, anh làm bàn trong trận hòa 1-1 với Hungary, nhưng Pháp đã bị loại bởi Thụy Sĩ ở vòng 16 đội.
Năm 2021, Griezmann cùng Pháp vô địch Nations League. Anh góp công vào thắng lợi 3-2 trước Bỉ ở bán kết với pha kiến tạo cho Mbappe làm bàn từ chấm phạt đền.
Tại World Cup 2024, Griezmann đóng vai trò kiến tạo cho Mbappe làm bàn thắng quyết định trong thắng lợi 2-1 trước Đan Mạch, giúp Pháp phá vỡ “lời nguyền những nhà vô địch”. Anh tiếp tục kiến tạo cả hai bàn thắng trong thắng lợi 2-1 trước Anh ở tứ kết, và được bình chọn lựa là tuyển thủ xuất sắc nhất trận bán kết với Morocco. Dù Pháp thua Argentina trong trận chung kết, Griezmann vẫn kết thúc giải đấu với tư cách là đồng vua kiến tạo với 3 pha kiến tạo.
Tháng 3 năm 2024, chuỗi 84 trận ra sân liên tục của Griezmann trong màu áo đội tuyển Pháp đã bị gián đoạn do chấn thương mắt cá chân. Anh trở lại vào tháng 5 và được chọn lựa vào đội hình Pháp tham gia Euro 2024.
Ngày 30 tháng 9 năm 2024, Griezmann tuyên bố giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế.
Phong cách thi đấu
Là một trung phong thuận chân trái nhanh nhẹn, hiện đại và đa năng, Griezmann có thể chơi tốt ở nhiều vị trí trên hàng công. Anh có khả năng làm bàn chuẩn xác bằng cả hai chân, từ trong và ngoài vòng cấm, thậm chí còn ghi được nhiều bàn thắng bằng đầu dù thể hình không thực sự lý tưởng. [Thêm số liệu thống kê về số bàn thắng của Griezmann bằng chân trái, chân phải và đầu].
Khả năng săn bàn của Griezmann có thể so sánh với Lionel Messi, một trong những chân sút vĩ đại nhất mọi thời đại. Cả hai đều sở hữu kỹ thuật cá nhân điêu luyện, khả năng tạo đột biến và làm bàn tinh tế. [Thêm số liệu thống kê so sánh khả năng dứt điểm của Griezmann và Messi].
Không chỉ làm bàn, Griezmann còn là một chân chuyền xuất sắc. Anh có thể tung ra những đường chuyền quyết định cho đồng đội, tạo ra nhiều thời cơ làm bàn. [Thêm số liệu thống kê về số pha kiến tạo của Griezmann]. Khả năng kiến tạo của anh được đánh giá cao không kém Thomas Müller, một trong những tiền vệ tiến công toàn diện nhất toàn cầu.
Griezmann cũng được khen ngợi vì tốc độ, khả năng vận chuyển không bóng thông minh và ý thức thi đấu năng nổ. Anh luôn cháy hết mình trên sân, tìm kiếm khoảng trống và tạo ra những pha tiến công hiệu quả. Tuy nhiên, Griezmann cũng có một điểm yếu là tỷ lệ thành công khi sút phạt đền không cao.
Từ World Cup 2024, Griezmann được huấn luyện viên Deschamps sử dụng ở vị trí tiền vệ trung tâm. Vai trò mới này cho phép anh phát huy tối đa khả năng kiến tạo và điều tiết phong cách chơi, đồng thời giảm bớt gánh nặng làm bàn.
Thống kê sự nghiệp Antoine Griezmann
Câu lạc bộ
– Tính tới trận đấu diễn ra ngày 20 tháng 10 năm 2024
CLB | Mùa giải | League | Copa del Rey | Europe | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Real Sociedad | 2009–10 | Segunda División | 39 | 6 | 1 | 0 | — | — | 40 | 6 | ||
2010–11 | La Liga | 37 | 7 | 2 | 0 | — | — | 39 | 7 | |||
2011–12 | La Liga | 35 | 7 | 3 | 1 | — | — | 38 | 8 | |||
2012–13 | La Liga | 34 | 10 | 1 | 1 | — | — | 35 | 11 | |||
2013–14 | La Liga | 35 | 16 | 7 | 3 | 8 | 1 | — | 50 | 20 | ||
Tổng | 180 | 46 | 14 | 5 | 8 | 1 | — | 202 | 52 | |||
Atlético Madrid | 2014–15 | La Liga | 37 | 22 | 5 | 1 | 9 | 2 | 2 | 0 | 53 | 25 |
2015–16 | La Liga | 38 | 22 | 3 | 3 | 13 | 7 | — | 54 | 32 | ||
2016–17 | La Liga | 36 | 16 | 5 | 4 | 12 | 6 | — | 53 | 26 | ||
2017–18 | La Liga | 32 | 19 | 3 | 2 | 14 | 8 | — | 49 | 29 | ||
2018–19 | La Liga | 37 | 15 | 2 | 2 | 8 | 4 | 1 | 0 | 48 | 21 | |
Tổng | 180 | 94 | 18 | 12 | 56 | 27 | 3 | 0 | 257 | 133 | ||
Barcelona | 2019–20 | La Liga | 35 | 9 | 3 | 3 | 9 | 2 | 1 | 1 | 48 | 15 |
2020–21 | La Liga | 36 | 13 | 6 | 3 | 7 | 2 | 2 | 2 | 51 | 20 | |
2021–22 | La Liga | 3 | 0 | — | — | — | 3 | 0 | ||||
Tổng | 74 | 22 | 9 | 6 | 16 | 4 | 3 | 3 | 102 | 35 | ||
Atlético Madrid (mượn) | 2021–22 | La Liga | 26 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | — | 36 | 8 | |
Atlético Madrid | 2024–23 | La Liga | 38 | 15 | 4 | 0 | 6 | 1 | — | 48 | 16 | |
2024–24 | La Liga | 33 | 16 | 4 | 1 | 10 | 6 | 1 | 1 | 48 | 24 | |
2024–25 | La Liga | 10 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 4 | |
Tổng | 107 | 37 | 9 | 2 | 27 | 12 | 1 | 1 | 144 | 52 | ||
Tổng sự nghiệp | 541 | 199 | 50 | 25 | 107 | 44 | 7 | 4 | 705 | 272 |
Quốc tế
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2014 | 14 | 5 |
2015 | 10 | 1 | |
2016 | 15 | 8 | |
2017 | 10 | 5 | |
2018 | 18 | 7 | |
2019 | 11 | 4 | |
2020 | 8 | 3 | |
2021 | 16 | 9 | |
2024 | 15 | 0 | |
2024 | 10 | 2 | |
2024 | 10 | 0 | |
Tổng | 137 | 44 |
Danh sách những bàn thắng quốc tế ghi được bởi Antoine Griezmann
STT | Địa Điểm | Trận Thứ | Đối Thủ | Bàn Thắng | Kết Quả | Giải Đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Allianz Riviera, Nice, Pháp | 3 | Paraguay | 1 – 0 | 1 – 1 | Giao Hữu |
2 | Stade Pierre-Mauroy, Villeneuve-d’Ascq, Pháp | 4 | Jamaica | 7 – 0 | 8 – 0 | Giao Hữu |
3 | 8 – 0 | |||||
4 | Vazgen Sargsyan Republican Stadium, Yerevan, Armenia | 12 | Armenia | 3 – 0 | 3 – 0 | Giao Hữu |
5 | Roazhon Park, Rennes, Pháp | 13 | Albania | 1 – 1 | 1 – 1 | Giao Hữu |
6 | Allianz Riviera, Nice, Pháp | 21 | Armenia | 1 – 0 | 4 – 0 | Giao Hữu |
7 | Amsterdam Arena, Amsterdam, Hà Lan | 25 | Hà Lan | 1 – 0 | 3 – 2 | Giao Hữu |
8 | Stade Vélodrome, Marseille, Pháp | 29 | Albania | 1 – 0 | 2 – 0 | UEFA Euro 2016 |
9 | Parc Olympique Lyonnais, Décines-Charpieu, Pháp | 31 | Republic of Ireland | 1 – 1 | 2 – 1 | UEFA Euro 2016 |
10 | 2 – 1 | |||||
11 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 32 | Iceland | 4 – 0 | 5 – 2 | UEFA Euro 2016 |
12 | Stade Vélodrome, Marseille, Pháp | 33 | Đức | 1 – 0 | 2 – 0 | UEFA Euro 2016 |
13 | 2 – 0 | |||||
14 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 37 | Bulgaria | 3 – 1 | 4 – 1 | Vòng loại World Cup 2018 |
15 | Stade Josy Barthel, Luxembourg City, Luxembourg | 40 | Luxembourg | 2 – 1 | 3 – 1 | Vòng loại World Cup 2018 |
16 | Roazhon Park, Rennes, Pháp | 42 | Paraguay | 5 – 0 | 5 – 0 | Giao Hữu |
17 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 44 | Hà Lan | 1 – 0 | 4 – 0 | Vòng loại World Cup 2018 |
18 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 47 | Belarus | 1 – 0 | 2 – 1 | Vòng loại World Cup 2018 |
19 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 48 | Wales | 1 – 0 | 2 – 0 | Giao Hữu |
20 | Allianz Riviera, Nice, Pháp | 53 | Ý | 2 – 0 | 3 – 1 | Giao Hữu |
21 | Kazan Arena, Kazan, Russia | 55 | Úc | 1 – 0 | 2 – 1 | World Cup 2018 |
22 | Kazan Arena, Kazan, Russia | 58 | Argentina | 1 – 0 | 4 – 3 | World Cup 2018 |
23 | Nizhny Novgorod Stadium, Nizhny Novgorod, Russia | 59 | Uruguay | 2 – 0 | 2 – 0 | World Cup 2018 |
24 | Luzhniki Stadium, Moscow, Russia | 61 | Croatia | 2 – 1 | 4 – 2 | World Cup 2018 |
25 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 65 | Đức | 1 – 1 | 2 – 1 | 2018 – 19 UEFA Nations League A |
26 | 2 – 1 | |||||
27 | Zimbru Stadium, Chișinău, Moldova | 68 | Moldova | 1 – 0 | 4 – 1 | Vòng loại Euro 2020 |
28 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 69 | Iceland | 4 – 0 | 4 – 0 | Vòng loại Euro 2020 |
29 | Stade de la Beaujoire, Nantes, Pháp | 70 | Bolivia | 2 – 0 | 2 – 0 | Giao Hữu |
30 | Arena Kombëtare, Tirana, Albania | 78 | Albania | 2 – 0 | 2 – 0 | UEFA Euro 2020 qualification |
31 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 80 | Croatia | 1 – 1 | 4 – 2 | 2020 – 21 UEFA Nations League A |
32 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 81 | Ukraine | 7 – 1 | 7 – 1 | Giao Hữu |
33 | Stadion Maksimir, Zagreb, Croatia | 83 | Croatia | 1 – 0 | 2 – 1 | 2020 – 21 UEFA Nations League A |
34 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 87 | Ukraine | 1 – 0 | 1 – 1 | Vòng loại World Cup 2024 |
35 | Stadion Grbavica, Sarajevo, Bosnia và Herzegovina | 89 | Bosnia và Herzegovina | 1 – 0 | 1 – 0 | Vòng loại World Cup 2024 |
36 | Allianz Riviera, Nice, Pháp | 90 | Wales | 2 – 0 | 3 – 0 | Giao Hữu |
37 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 91 | Bulgaria | 1 – 0 | 3 – 0 | Giao Hữu |
38 | Puskás Aréna, Budapest, Hungary | 93 | Hungary | 1 – 1 | 1 – 1 | UEFA Euro 2020 |
39 | Stade de la Meinau, Strasbourg, Pháp | 96 | Bosnia và Herzegovina | 1 – 1 | 1 – 1 | Vòng loại World Cup 2024 |
40 | Parc Olympique Lyonnais, Décines-Charpieu, Pháp | 98 | Phần Lan | 1 – 0 | 2 – 0 | Vòng loại World Cup 2024 |
41 | 2 – 0 | |||||
42 | Parc des Princes, Paris, Pháp | 101 | Kazakhstan | 7 – 0 | 8 – 0 | Vòng loại World Cup 2024 |
43 | Stade de Pháp, Saint-Denis, Pháp | 118 | Hà Lan | 1 – 0 | 4 – 0 | Vòng loại Euro 2024 |
44 | Signal Iduna Park, Dortmund, Đức | 123 | Đức | 1 – 2 | 1 – 2 | Giao Hữu |
Danh hiệu của Antoine Griezmann
Real Sociedad
- Segunda División: 2009–10
Atlético Madrid
- Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha: 2014-15
- UEFA Europa League: 2017-18
- UEFA Supercup: 2018-19
ĐT Pháp
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu : 2010
- Giải vô địch bóng đá châu Âu : Á quân (2016)
- Giải vô địch bóng đá toàn cầu : Vô địch (2018)
Cá nhân
- Đội vô địch UEFA châu Âu dưới 19 tuổi: 2010
- tuyển thủ xuất sắc nhất tháng của La Liga: Tháng 1 và tháng 4 năm 2015, tháng 9 năm 2016, tháng 3 năm 2017, tháng 2 và tháng 12 năm 2018
- Đội hình xuất sắc nhất La Liga : 2014–15
- tuyển thủ xuất sắc nhất La Liga: 2015-16
- tuyển thủ yêu thích nhất của NHM La Liga: 2015-16
- Đội hình xuất sắc nhất UEFA Champions League: 2015-16, 2016-17
- Đội hình xuất sắc nhất năm của UEFA: 2016
- Vua phá lưới Giải vô địch bóng đá châu Âu: 6 bàn (Euro 2016)
- Chiếc giày vàng Giải vô địch bóng đá châu Âu: 2016
- tuyển thủ xuất sắc nhất Giải vô địch bóng đá châu Âu: 2016
- Đội hình xuất sắc tiêu biểu Giải vô địch bóng đá châu Âu: 2016
- tuyển thủ Pháp của năm: 2016
- tuyển thủ Pháp xuất sắc nhất chơi ở nước ngoài: 2016
- tuyển thủ xuất sắc nhất UEFA Europa League: 2017-18
- Đội hình xuất sắc nhất UEFA Europa League: 2017-18
- Quả bóng đồng Giải vô địch bóng đá toàn cầu: 2018
- Chiếc giày bạc Giải vô địch bóng đá toàn cầu: 2018
- Đội tuyển toàn cầu nam IFFHS: 2018
Lời kết
Antoine Griezmann không chỉ là một cầu thủ tài năng mà còn là một biểu tượng của sự kiên trì và nỗ lực trong bóng đá. Với phong cách chơi linh hoạt và khả năng ghi bàn ấn tượng, anh đã mang đến nhiều niềm vui cho người hâm mộ Barcelona. Dù đã trải qua không ít thách thức, Griezmann vẫn tiếp tục thể hiện phong độ xuất sắc trên sân cỏ và góp phần quan trọng vào thành công của đội bóng. Người hâm mộ đang rất mong chờ những màn trình diễn đỉnh cao từ anh trong các trận đấu sắp tới, và hy vọng rằng Griezmann sẽ tiếp tục ghi dấu ấn trong sự nghiệp của mình tại Barcelona và đội tuyển quốc gia.
Bài viết liên quan
Hướng dẫn chơi poker 3 lá cho người mới khởi đầu
Poker 3 lá là một trong những biến thể thú vị và dễ tiếp cận nhất trong thế giới poker, đặc biệt phù hợp cho những người mới bắt đầu. Với lối chơi đơn giản và nhịp độ nhanh, poker 3 lá không chỉ mang lại trải nghiệm thú vị mà còn giúp người chơi […]
Hướng dẫn quan trọng về những chiến thuật khi chơi poker giải đấu
Chơi poker trong các giải đấu là một trải nghiệm hoàn toàn khác biệt so với việc tham gia các bàn cash game thông thường. Tại các giải đấu, mỗi quyết định đều có thể quyết định đến vị trí và số tiền thưởng mà bạn có thể nhận được. Điều này đòi hỏi người […]
Hướng dẫn đầy đủ về quy tắc chơi Poker Texas Hold’em
Texas Hold’em là một trong những biến thể phổ biến nhất của poker, nổi bật với lối chơi hấp dẫn và chiến thuật đa dạng, thu hút hàng triệu người chơi trên toàn thế giới. Với sự kết hợp giữa kỹ năng, may mắn và tâm lý, Texas Hold’em không chỉ là một trò chơi […]
Slow Roll (chơi chậm) trong poker và 4 tình huống Slow Roll tệ nhất trong lịch sử
Trong thế giới poker, “slow roll” là một hành động mà không ai muốn gặp phải, nhưng cũng không thể phủ nhận rằng nó luôn gây ra những cảm xúc mạnh mẽ tại bàn cược. Slow roll xảy ra khi một người chơi cố tình kéo dài thời gian để tiết lộ một tay bài […]
GTO Poker: Mọi điều bạn cần biết
GTO (Game Theory Optimal) Poker đã trở thành một trong những khái niệm cốt lõi trong chiến lược poker hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt tại các bàn chơi trực tuyến. GTO không chỉ đơn thuần là một phương pháp chơi mà còn là một cách tiếp cận […]
Hướng dẫn đầy đủ về RTP và vì sao nó lại quan trọng
RTP (Return to Player) là một thuật ngữ quan trọng trong ngành công nghiệp game, đặc biệt là trong lĩnh vực poker và các trò chơi casino trực tuyến. Nó đại diện cho tỷ lệ phần trăm mà một trò chơi sẽ trả lại cho người chơi theo thời gian, và đóng vai trò quyết […]